Có 2 kết quả:
贅婿 zhuì xù ㄓㄨㄟˋ ㄒㄩˋ • 赘婿 zhuì xù ㄓㄨㄟˋ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
son-in-law living at wife's parent's house
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
son-in-law living at wife's parent's house
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0